MODEL |
SWT1216 |
SWT1224 |
SWT1529 |
SWT1533 |
SWT1545 |
|
Tải trọng (Kg) |
1200 |
1200 |
1500 |
1500 |
1500 |
|
Chiều cao nâng (mm) |
1600 |
2450 |
2900 |
3300 |
4500 |
|
Nâng thấp nhất(mm) |
90 |
|||||
Chiều cao trần(mm) |
2020 |
|||||
Chiều dài tổng thể (mm) |
2120 |
|||||
Chiều rộng tổng thể (mm) |
840 |
|||||
Chiều cao tổng thể (mm) |
2090 |
1800 |
2025 |
2220 |
2210 |
|
2246 |
3096 |
3546 |
3946 |
5375 |
||
Chiều dài càng (mm) |
1150 |
|||||
Chiều rộng càng (mm) |
540 |
|||||
Bản càng rộng (mm) |
160 |
|||||
Bánh trước (mm) |
Ø78 × 70 |
|||||
Bánh cân bằng (mm) |
Ø150 × 75 |
|||||
Bánh lái (mm) |
Ø250 × 80 |
|||||
Bán kinh quay (mm) |
1700 |
|||||
Bình acquy (Ah / V) |
200/24 |
|||||
Trọng lượng Acquy (Kg) |
162 |
|||||
Công suất motor |
Chạy (KW / V) 2.2/24 |
|||||
Nâng (KW / V)3.0/24 |
||||||
Tốc độ đi (có tải / không tải) :mm/s |
1.64/1.95 |
|||||
Tốc độ lùi (có tải / không tải):mm/s |
1.61/1.80 |
|||||
Tốc độ nâng (có tải /không tải) :mm / s |
96/135 |
|||||
Tốc độ hạ ( có tải / không tải): m / s |
201/197 |
|||||
Trọng lượng (kg) |
959 |
1016 |
1038 |
1060 |
1080 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461 Fax: 04.3686.6643
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899 Fax: 08.3849.6080