Item/Type |
|
HSA1016 |
HSA1516 |
HSA1025 |
HSA1030 |
Capacity Q / Tải trọng |
Kg |
1000 |
1500 |
1000 |
1000 |
Min.fork height h / Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
85 |
85 |
85 |
85 |
Max.fork height h1/ Chiều cao nang cao nhất |
mm |
1600 |
1600 |
2500 |
3000 |
Min.mast height h1/ Chiều cao xe |
mm |
1980 |
1980 |
1830 |
1830 |
Size of fork e*s |
mm |
150/160*60 |
150/160*60 |
150/160*60 |
150/160*60 |
Length of fork |
mm |
900/1150 |
300/1150 |
900/1150 |
900/1150 |
Width of overall fork(Adjustable/fixed)b5/ kích thước càng |
mm |
330-740/550 |
330-740/550 |
330-740/550 |
330-740/550 |
Radius of fyration |
mm |
1000/1250 |
1000/1250 |
1000/1250 |
1000/1250 |
Weight/ Khối lượng |
mm |
220 |
240 |
315 |
335 |
Fork rollers |
mm |
φ74*70 |
φ74*70 |
φ74*70 |
φ74*70 |
Big wheel |
mm |
φ180*50 |
φ180*50 |
φ180*50 |
φ180*50 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461 Fax: 04.3686.6643
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899 Fax: 08.3849.6080