Manufacturer's type designation |
|
W15 |
|
Drive unit |
|
Electric |
|
Operator type |
|
Pedestrian |
|
Rated capacity |
kg |
1500 |
|
Load centre distance |
mm |
600 |
|
Wheel base |
mm |
1234 |
|
Service weight (with battery) |
kg |
285 |
|
Tyres type |
|
PU |
|
Tyre size, front (single/tandem) |
mm |
73x98/80x58 |
|
Tyre size, rear (balance roller/steering wheel) |
mm |
100x40/252x67 |
|
Wheels number front/rear |
|
2(4)/2 |
|
Lift height |
mm |
120 |
|
Height of tiller in drive position min./max. |
mm |
850/1580 |
|
Height lowered fork |
mm |
85 |
|
Overall length |
mm |
1580 |
|
Overall width |
mm |
724 |
|
Fork dimensions |
mm |
1150/1200x160x44 |
|
Width across forks |
mm |
540/600/685 |
|
Min. Aisle width 1000x1200 |
mm |
2058 |
|
Min. Aisle width 800x1200 |
mm |
2017 |
|
Turning radius |
mm |
1400 |
|
Travel speed, laden/unladen |
km/h |
3.5/4 |
|
Lift speed, laden/unladen |
mm/s |
56/60 |
|
Lowering speed, laden/unladen |
mm/s |
57/59 |
|
Gradeability, laden/unladen |
% |
5/7 |
|
Service brake |
|
Electromagnetic |
|
Drive motor rating s260 min |
kW |
DC 0.6 |
|
Lift motor rating at s315% |
kW |
DC 0.8 |
|
Battery acc. To din 43531/35/36, a, b, c no |
|
Maintenance-free |
|
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/70 |
|
Battery weight |
kg |
50 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461 Fax: 04.3686.6643
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899 Fax: 08.3849.6080