Item/Type |
|
SPN1016 |
SPN1025 |
SPN1030 |
Capacity Q |
Kg |
1000 |
1000 |
1000 |
Max.fork height H |
mm |
1600 |
2500 |
3000 |
Fork length L |
mm |
900/1100 |
900/1100 |
900/1100 |
Width overall forks(adjustable/fixed)E |
mm |
330-850/550 |
330-850/550 |
330-850/550 |
Turning radius |
mm |
1280/1530 |
1280/1530 |
1280/1530 |
Overall length A |
mm |
1600/1850 |
1600/1850 |
1600/1850 |
Overall width B |
mm |
850/780 |
850/780 |
850/780 |
Overall height H1 |
mm |
2085 |
1835 |
2085 |
Net weight |
kg |
330 |
370 |
385 |
Battery(5hAutonomy) |
v/Ah |
12/120 |
12/120 |
12/120 |
Min.fork height |
mm |
85 |
85 |
85 |
Charge voltage |
v |
-220/-110 |
-220/-110 |
-220/-110 |
Item/Type |
|
SPN1516 |
SPN1525 |
SPN1530 |
Capacity Q |
Kg |
1500 |
1500 |
1500 |
Max.fork height H |
mm |
1600 |
2500 |
3000 |
Fork length L |
mm |
900/1100 |
900/1100 |
900/1100 |
Width overall forks(adjustable/fixed)E |
mm |
330-850/550 |
330-850/550 |
330-850/550 |
Turning radius |
mm |
1280/1530 |
1280/1530 |
1280/1530 |
Overall length A |
mm |
1600/1850 |
1600/1850 |
1600/1850 |
Overall width B |
mm |
850/780 |
850/780 |
850/780 |
Overall height H1 |
mm |
2085 |
1835 |
2085 |
Net weight |
kg |
340 |
381 |
395 |
Battery(5hAutonomy) |
v/Ah |
12/120 |
12/120 |
12/120 |
Min.fork height |
mm |
85 |
85 |
85 |
Charge voltage |
v |
-220/-110 |
-220/-110 |
-220/-110 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461 Fax: 04.3686.6643
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899 Fax: 08.3849.6080