Manufacturer type designation 

 

T1230W

T1630W

T1645W

 

Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual 

 

electric 

electric 

electric 

Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker 

 

stand on

stand on

stand on

Load capacity / rated load Q 

kg 

1200

1600

1600

Load centre distance c 

mm

600

600

600

Wheelbase 

mm

1307

1307

1390

 

Service weight incl. battery 

kg 

1180

1230

1580

Axle loading, laden front / rear 

kg 

1340/1040

1560/1270

1680/1500

Axle loading, unladen front / rear

kg 

540/640

560/670

680/900

 

Tyres: solid rubber, superelastic, pneumatic, polyurethane 

 

PU

PU

PU

Tyre size, front 

mm 

80*70

80*70

80*70

Tyre size, rear  

mm 

115*55

115*55

115*55

Wheels number, front / rear 

 

2/2

2/2

2/2

Track width, front

mm

200

200

200

Track width, rear

mm

850

895

890

 

Lowered mast height 

mm

1980

1980

2085

Free lift 

mm

100

100

1630

Lift height 

mm

3000

3000

4500

Extended mast height 

mm

3430

3430

4930

Height of tiller in drive position min. / max. 

mm

950/1400

950/1400

950/1400

Lowered height (Fork)

mm

55

55

55

Overall length 

mm

1875

1980

1980

Length to face of forks 

mm

765

840

840

Overall width 

mm

1470

1470

1470

Width over forks 

mm

200-800

200-800

200-800

Ground clearance, centre of wheelbase 

mm

50

50

50

Minimum aisle width 

mm

2780

2885

2885

Turning radius 

mm

1465

1482

1482

 

Travel speed, laden / unladen 

km/h 

3/5

3/5

3/5

Lift speed, laden / unladen 

m/s 

0.13/0.23

0.13/0.23

0.13/0.23

Lowering speed, laden / unladen 

m/s 

0.13/0.23

0.13/0.23

0.13/0.23

Max. gradient performance, laden / unladen 

5/7

5/7

5/7

Service brake 

 

electromagnetic

electromagnetic  

electromagnetic 

 

Drive motor rating S2 60 min. 

kW 

AC 1.5

AC 1.5

AC 1.5

Lift motor rating at S3 15 %5) 

kW 

DC 3

DC 3

DC 3

Battery voltage, nominal capacity

V/Ah 

24 / 280

24 / 280

24 / 280

 

Type of drive control 

 

Impulse 

Impulse

Impulse

Sound level at driver's ear acc. to EN 12 053 

dB(A) 

70

70

70

Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM

1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

Tại Hà Nội:  A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

                      ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461           Fax: 04.3686.6643

2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Tại TP.HCM:  20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
                      ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899             Fax: 08.3849.6080

 

Bình chọn sản phẩm: (4.7 / 1 Bình chọn)