Item/Type |
|
HSA-W1.0 |
HSA-W1.2 |
Capacity Q/ Tải trọng |
Kg |
1000 |
1000 |
Min.fork height h |
mm |
1000 |
1200 |
Max.fork height h1 |
mm |
85 |
85 |
Min.mast height h1/ Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600 |
1600 |
Size of fork e*s |
mm |
1980 |
1980 |
Length of fork |
mm |
150/160*60 |
150/160*60 |
Width of overall fork(Adjustable/fixed)b5 |
mm |
900/1150 |
900/1150 |
Radius of fyration |
mm |
330-740/550 |
330-740/550 |
Weight |
mm |
1250/1380 |
1250/1000 |
Fork rollers |
mm |
φ150*50 |
φ150*50 |
Big wheel |
mm |
φ180*50 |
φ180*50 |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461 Fax: 04.3686.6643
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899 Fax: 08.3849.6080