|
Manufacturer type designation |
|
T1426W/T1430W/T1436W/T1440W |
|
Drive unit / Loại nhiên liệu sử dụng |
|
Electric |
Operator type/ Loại hình hoạt động |
|
Walkie/Stand On |
|
Rated capacity/ Tải trọng |
kg |
1400 |
|
Load centre distance/ Tâm tải trọng |
mm |
600 |
|
Wheel base |
mm |
1325 |
|
Service weight (with battery) |
kg |
1200/1230/1260/1310 |
|
|
Tyres type/ Chất liệu bánh |
|
PU |
Tyre size, front |
|
80*70 |
|
Tyre size, rear |
mm |
115*55 |
|
Wheels number front/rear |
mm |
4/2+1 |
|
|
Lowered mast height |
|
1850/1980/2335/2500 |
Free lift/ Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
100 |
|
Lift height/ Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
2600/3000/3600/4000 |
|
Extended mast height |
mm |
3100/3500/4100/4500 |
|
Height of tiller in drive position min./max. |
mm |
1000/1350 |
|
Lowered height(fork) |
mm |
55 |
|
Overall length (platform fold/unfold) |
mm |
2050/2470 |
|
Overall width |
mm |
1470 |
|
Width over forks |
mm |
200-800 |
|
Ground clearance ,centre of wheel base |
mm |
30 |
|
Min. Aisle width 1000x1200 (platform fold) |
mm |
2380 |
|
Min. Aisle width 800x1200 (platform fold) |
mm |
2410 |
|
Turning radius (platform unfold) |
mm |
1482 |
|
|
Travel speed, loaded/unloaded |
km/h |
3/5 |
Lift speed, loaded/unloaded |
mm/s |
130/230 |
|
Lowering speed, laden / unladen |
mm/s |
130/230 |
|
Max. gradient performance, laden / unladen |
% |
5/7 |
|
Service brake |
|
Electro Magnetic |
|
|
Drive motor rating S260 min. |
kw |
AC 1.5 |
Lift motor rating at S315% |
kw |
DC 3 |
|
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/280 |
|
Type of drive control |
|
Impulse |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461 Fax: 04.3686.6643
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899 Fax: 08.3849.6080