|
Manufacturer type designation |
|
E15 |
|
Drive unit |
|
Electric |
Operator type |
|
Walkie |
|
Rated capacity |
kg |
1500 |
|
Load centre distance |
mm |
600 |
|
Wheel base |
mm |
1284/1354 |
|
Service weight (with battery) |
kg |
275 |
|
|
Tyres type |
|
PU |
Tyre size, front |
mm |
80*58 |
|
Tyre size, rear |
mm |
252*67 |
|
Wheels number front/rear |
|
4/1 |
|
|
Lift height |
mm |
110 |
Height of tiller in drive position min./max. |
mm |
750/1050 |
|
Lowered height(fork) |
mm |
85 |
|
Overall length (platform fold/unfold) |
mm |
1626/1696 |
|
Overall width |
mm |
560/685 |
|
Fork dimensions |
mm |
1150/1200*160*44 |
|
Width across forks |
mm |
560/685 |
|
Min. Aisle width 1000x1200 (platform fold) |
mm |
2058 |
|
Min. Aisle width 800x1200 (platform fold) |
mm |
2017 |
|
Turning radius (platform unfold) |
mm |
1510/1590 |
|
|
Travel speed, loaded/unloaded |
km/h |
3/3.5 |
Lift speed, loaded/unloaded |
mm/s |
56/60 |
|
Lowering speed, laden / unladen |
mm/s |
57/59 |
|
Max. gradient performance, laden / unladen |
% |
5/7 |
|
Service brake |
|
Electro Magnetic |
|
|
Drive motor rating S260 min. |
kw |
DC0.6 |
Lift motor rating at S315% |
kw |
DC0.8 |
|
Battery acc. To din 43531/35/36, a, b, c no |
|
Maintenancel-free |
|
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/70 |
|
Battery weight |
Lb. |
50 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
ĐT: 04.3861.1669 - 04.3686.5461 Fax: 04.3686.6643
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.3849.6899 Fax: 08.3849.6080